Từ "cáng đáng" trong tiếng Việt có nghĩa là nhận lấy và làm một công việc, nhiệm vụ nào đó, đặc biệt là những công việc khó khăn hoặc nặng nhọc. Khi sử dụng từ này, người nói thường ám chỉ đến trách nhiệm hoặc nghĩa vụ mà họ phải thực hiện, đôi khi là những việc mà họ không chắc có thể hoàn thành được.
Định nghĩa và cách sử dụng:
Định nghĩa: Nhận và thực hiện một nhiệm vụ, công việc có tính chất khó khăn hoặc nặng nề.
Cách sử dụng:
"Cáng đáng công việc của nhóm": Nghĩa là bạn đã nhận trách nhiệm làm một công việc cho cả nhóm.
"Sức yếu không cáng đáng nổi": Nghĩa là bạn cảm thấy mình quá yếu hoặc không đủ sức để thực hiện công việc đó.
Ví dụ:
Câu đơn giản:
Câu nâng cao:
Những từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Đảm đương: Cũng có nghĩa là nhận và thực hiện một nhiệm vụ, nhưng thường mang tính tích cực hơn.
Gánh vác: Nghĩa tương tự, nhấn mạnh đến việc chịu trách nhiệm nặng nề.
Các biến thể và cách sử dụng khác:
"Cáng đáng" thường được dùng trong ngữ cảnh nói về công việc, trách nhiệm, nhưng cũng có thể dùng trong các tình huống khác liên quan đến nghĩa vụ.
Câu hỏi như "Ai sẽ cáng đáng việc này?" có thể dùng để hỏi ai sẽ nhận trách nhiệm cho một việc cụ thể.
Chú ý:
Tóm lại:
"Cáng đáng" là một từ rất hữu ích để diễn tả việc nhận và thực hiện trách nhiệm, đặc biệt khi công việc có tính chất khó khăn.